Xeon X3350 vs L5335

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X3350
2008
95 Watt
1.41
+30.6%
Xeon L5335
2007
4 lõi / 4 luồng, 50 Watt
1.08

Xeon X3350 vượt qua Xeon L5335 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X3350 và Xeon L5335, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22602472
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.11
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.412.06
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuClovertown (2006−2007)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)13 Tháng 8 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$380

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X3350 và Xeon L5335: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X3350 và Xeon L5335, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu4
Luồngkhông có dữ liệu4
Tần số cơ bản2.66 GHz2 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu4 MB (per die)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache8 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu60 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu582 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625V1.1V-1.25V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X3350 và Xeon L5335 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketLGA775PLGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt50 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X3350 và Xeon L5335 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching+-
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X3350 và Xeon L5335, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X3350 và Xeon L5335 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++
EPTkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X3350 và Xeon L5335. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR2, DDR3 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X3350 và Xeon L5335.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X3350 và Xeon L5335 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon X3350 1.41
+30.6%
Xeon L5335 1.08

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon X3350 2263
+30.3%
Xeon L5335 1737

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.41 1.08
Mức độ mới 1 Tháng 1 2008 13 Tháng 8 2007
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 50 Watt

Xeon X3350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.6%, mới hơn 4 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon L5335: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon X3350 vì nó vượt trội hơn Xeon L5335 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X3350
Xeon X3350
Intel Xeon L5335
Xeon L5335

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X3350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon L5335 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X3350 và Xeon L5335, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.