Xeon W-1390 vs w5-2445

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-1390
2021
8 lõi / 16 số luồng, 80 Watt
14.90
Xeon w5-2445
2023
10 lõi / 20 số luồng, 175 Watt
20.06
+34.6%

Xeon w5-2445 vượt qua Xeon W-1390 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-1390 và Xeon w5-2445, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất490294
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất62.7161.87
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng17.7410.92
Tên mã của kiến trúcRocket Lake-S (2021)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$494$839

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W-1390 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1% so với Xeon w5-2445.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-1390 và Xeon w5-2445: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-1390 và Xeon w5-2445, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu10
Luồng1620
Tần số cơ bản2.8 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.6 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)26.25 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế276 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-1390 và Xeon w5-2445 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1200FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt175 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-1390 và Xeon w5-2445 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-1390 và Xeon w5-2445, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-1390 và Xeon w5-2445 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-1390 và Xeon w5-2445. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB2 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ50 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1390 và Xeon w5-2445.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics P750N/A
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1390 và Xeon w5-2445.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1390 và Xeon w5-2445, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200 @60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1390 và Xeon w5-2445, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-1390 và Xeon w5-2445 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2064

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-1390 và Xeon w5-2445 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-1390 14.90
Xeon w5-2445 20.06
+34.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-1390 23902
Xeon w5-2445 32179
+34.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.90 20.06
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 15 Tháng 2 2023
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 175 Watt

Xeon W-1390 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w5-2445: hiệu năng cao hơn 34.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w5-2445 vì nó vượt trội hơn Xeon W-1390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-1390
Xeon W-1390
Intel Xeon w5-2445
Xeon w5-2445

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon W-1390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w5-2445 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-1390 và Xeon w5-2445, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.