Xeon Silver 4215 vs W-3265

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4215
2019
8 lõi / 16 số luồng, 85 Watt
9.00
Xeon W-3265
2019
24 lõi / 48 số luồng, 205 Watt
18.77
+109%

Xeon W-3265 vượt qua Xeon Silver 4215 với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất882329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.478.87
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon SilverIntel Xeon W
Hiệu quả năng lượng10.088.72
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$794$3,349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4215 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 41% so với Xeon W-3265.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân824
Luồng1648
Tần số cơ bản2.5 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2527
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB24 MB
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB33 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °C78 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-+
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB1 TB
Số kênh bộ nhớ66
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4864

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4215 9.00
Xeon W-3265 18.77
+109%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4215 14439
Xeon W-3265 30105
+108%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.00 18.77
Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 3 Tháng 6 2019
Số lượng nhân 8 24
Luồng 16 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 205 Watt

Xeon Silver 4215 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 141.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-3265: hiệu năng cao hơn 108.6%, mới hơn 2 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon W-3265 vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4215 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4215
Xeon Silver 4215
Intel Xeon W-3265
Xeon W-3265

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4215 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-3265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4215 và Xeon W-3265, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.