Xeon Silver 4215 vs E5450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4215
2019
8 lõi / 16 số luồng, 85 Watt
9.00
+459%

Xeon Silver 4215 vượt qua Xeon E5450 với mức trọn vẹn là 459% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4215 và Xeon E5450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8822146
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.46không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Silverkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.081.92
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$794không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4215 và Xeon E5450: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4215 và Xeon E5450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8không có dữ liệu
Luồng16không có dữ liệu
Tần số cơ bản2.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.5 GHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhân25không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 28 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB12 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °C67 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.35V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4215 và Xeon E5450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA3647LGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4215 và Xeon E5450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4215 và Xeon E5450, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4215 và Xeon E5450 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4215 và Xeon E5450. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4215 và Xeon E5450 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4215 và Xeon E5450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4215 9.00
+459%
Xeon E5450 1.61

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4215 14439
+459%
Xeon E5450 2584

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Silver 4215 1030
+164%
Xeon E5450 390

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Silver 4215 6610
+499%
Xeon E5450 1104

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.00 1.61
Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 1 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 80 Watt

Xeon Silver 4215 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 459%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4215 vì nó vượt trội hơn Xeon E5450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4215
Xeon Silver 4215
Intel Xeon E5450
Xeon E5450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4215 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1322 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4215 và Xeon E5450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.