Xeon Platinum 8470 vs 7 240H
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 25 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.90 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 15.28 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Sapphire Rapids (2023−2024) | Raptor Lake-H (2023−2024) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $9,359 | $502 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 52 | 10 |
Luồng | 104 | 16 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 5.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 105 MB | 24 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 4x 477 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 79 °C | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 |
Socket | FCLGA4677 | Intel BGA 1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | + |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
SGX | Yes with Intel® SPS | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800, DDR5-4400 | DDR4, DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 8 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Iris Xe Graphics 64EU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 80 | 8 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 1 2023 | 18 Tháng 12 2024 |
Số lượng nhân | 52 | 10 |
Luồng | 104 | 16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 45 Watt |
Xeon Platinum 8470 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 420% và số lượng luồng nhiều hơn 550%.
Mặt khác, các ưu điểm của 7 240H: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 677.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Xeon Platinum 8470 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core 7 240H dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8470 và Core 7 240H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.