Xeon Platinum 8450H: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon Platinum 8450H vào ngày 10 Tháng 1 2023 với giá đề xuất $4,708. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Sapphire Rapids, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 28 lõi lõi và 56 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 3500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA4677, với TDP là 250 Watt và nhiệt độ tối đa là 76 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-4800, DDR5-4400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8450H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,708từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8450H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng56
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 375 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế4x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)76 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8450H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8
SocketFCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8450H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8450H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
SGXYes with Intel® SPS
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8450H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8450H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ8từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8450H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0
Số làn PCI-Express80từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8450H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Xeon Platinum 8450H.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 3 cấu hình sử dụng Xeon Platinum 8450H. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon Platinum 8450H:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon Platinum 8450H theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Xeon Platinum 8450H

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8450H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon Platinum 8450H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.