Xeon Platinum 8253 vs EPYC 7663

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8253
2018
16 lõi / 32 luồng, 125 Watt
17.56
EPYC 7663
2021
56 lõi / 112 số luồng, 240 Watt
51.17
+191%

EPYC 7663 vượt qua Xeon Platinum 8253 với mức trọn vẹn là 191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.714.95
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng13.3820.31
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-SP (2018)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,115$6,366

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Platinum 8253 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 56% so với EPYC 7663.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1656
Luồng32112
Tần số cơ bản2.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.5 GHz
Hệ số nhân2220
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 322 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm+
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân87 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)87 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)2
SocketFCLGA3647SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt240 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB4 TiB
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/s204.795 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express48128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8253 17.56
EPYC 7663 51.17
+191%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Platinum 8253 28165
EPYC 7663 82087
+191%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.56 51.17
Mức độ mới 11 Tháng 12 2018 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 16 56
Luồng 32 112
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 240 Watt

Xeon Platinum 8253 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7663: hiệu năng cao hơn 191.4%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 250%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7663 vì nó vượt trội hơn Xeon Platinum 8253 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8253
Xeon Platinum 8253
AMD EPYC 7663
EPYC 7663

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8253 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7663 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8253 và EPYC 7663, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.