Xeon Platinum 8175M vs EPYC 7702P

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8175M
24 lõi / 48 số luồng
16.62
EPYC 7702P
2019
64 lõi / 128 số luồng, 200 Watt
38.51
+132%

EPYC 7702P vượt qua Xeon Platinum 8175M với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.62
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumAMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.42
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,425

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8175M và EPYC 7702P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8175M và EPYC 7702P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2464
Luồng48128
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.35 GHz
Hệ số nhân2520
Bộ nhớ đệm cấp 11.5 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 224 MB32 MB
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8175M và EPYC 7702P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket PTR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8175M và EPYC 7702P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8175M và EPYC 7702P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8175M và EPYC 7702P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8175M và EPYC 7702P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB tdp=240 Watt4 TiB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8175M và EPYC 7702P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8175M và EPYC 7702P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8175M 16.62
EPYC 7702P 38.51
+132%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Platinum 8175M 26659
EPYC 7702P 61769
+132%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.62 38.51
Số lượng nhân 24 64
Luồng 48 128
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm

EPYC 7702P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131.7%, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7702P vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Platinum 8175M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8175M
Xeon Platinum 8175M
AMD EPYC 7702P
EPYC 7702P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8175M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 33 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7702P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8175M và EPYC 7702P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.