Xeon E5-2699 v4 vs i3-L13G4

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2699 v4
2016
22 lõi / 44 luồng, 145 Watt
15.50
+801%
Core i3-L13G4
2020
5 lõi / 5 số luồng, 7 Watt
1.72

Xeon E5-2699 v4 vượt qua Core i3-L13G4 với mức trọn vẹn là 801% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4612097
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.50không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng10.1823.40
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Lakefield (2020)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,115$281

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân225
Luồng445
Tần số cơ bản2.2 GHz0.8 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz2.8 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB
Bộ nhớ đệm cấp 25.5 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 355 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế456.12 mm282 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn7200 Million4,050 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA2011FC-CSP1016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+-
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB8 GB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s34 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu500 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDX12
OpenGLkhông có dữ liệuOpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express406

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.50 1.72
Số lượng nhân 22 5
Luồng 44 5
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 7 Watt

Xeon E5-2699 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 801.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 340% và số lượng luồng nhiều hơn 780%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-L13G4: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1971.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E5-2699 v4 vì nó vượt trội hơn Intel Core i3-L13G4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2699 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i3-L13G4 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2699 v4
Xeon E5-2699 v4
Intel Core i3-L13G4
Core i3-L13G4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 579 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-L13G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2699 v4 và Core i3-L13G4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.