Xeon E5-2697 v4 vs Duron 600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2697 v4 và Duron 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất598không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.70không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5AMD Duron
Hiệu quả năng lượng8.58không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Spitfire (2000−2001)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,702$112

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2697 v4 và Duron 600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2697 v4 và Duron 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân181
Luồng361
Tần số cơ bản2.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.6 GHz0.6 GHz
Loại busQPIFSB
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s200 MT/s
Hệ số nhân236
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24.5 MB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 345 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm180 nm
Kích thước đế456.12 mm2100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7200 Million25 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2697 v4 và Duron 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt27.4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2697 v4 và Duron 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2697 v4 và Duron 600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2697 v4 và Duron 600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2697 v4 và Duron 600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB4 GB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2697 v4 và Duron 600.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2697 v4 và Duron 600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 19 Tháng 6 2000
Số lượng nhân 18 1
Luồng 36 1
Quy trình công nghệ 14 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 27 Watt

Xeon E5-2697 v4 có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1700% và số lượng luồng nhiều hơn 3500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duron 600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 437%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2697 v4 và Duron 600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon E5-2697 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Duron 600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2697 v4
Xeon E5-2697 v4
AMD Duron 600
Duron 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 253 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2697 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2697 v4 và Duron 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.