Duron 600: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Duron 600 vào ngày 19 Tháng 6 2000 với giá đề xuất $112. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Spitfire, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 180 nm, với tần số tối đa là 600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket A, với TDP là 27.4 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1 Depends on motherboard.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Duron 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD Duron
Tên mã của kiến trúcSpitfire (2000−2001)
Ngày phát hành19 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$112từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Duron 600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa0.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busFSB
Tốc độ bus200 MT/s
Hệ số nhân6từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 264 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ180 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế100 mm2
Số lượng bóng bán dẫn25 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Duron 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27.4 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Duron 600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Duron 600.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Duron 600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Duron 600.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 9 cấu hình sử dụng Duron 600. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Duron 600:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Duron 600 theo thống kê người dùng:

HD 7770 Radeon HD 7770
11.1% (1/9)
GeForce 210 GeForce 210
11.1% (1/9)
HD 6250 Radeon HD 6250
11.1% (1/9)
ATI 8500 Radeon 8500
11.1% (1/9)
ATI 7000 Radeon 7000
11.1% (1/9)
ATI 9200 LE Radeon 9200 LE
11.1% (1/9)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Duron 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.