Xeon E5-2680 v4 vs i7-3960X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2680 v4
2016
14 lõi / 28 số luồng, 120 Watt
10.94
+108%
Core i7-3960X
2011
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
5.25

Xeon E5-2680 v4 vượt qua Core i7-3960X với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7471230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.920.42
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon (Desktop)Core i7 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng8.683.85
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Sandy Bridge-E (2011−2013)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,745$861

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2680 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 595% so với i7-3960X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân146
Luồng2812
Tần số cơ bản2.4 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.9 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB15 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế306.18 mm2435 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu67 °C
Số lượng bóng bán dẫn4700 Million2,270 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Smart Responsekhông có dữ liệu+
Demand Based Switching+-
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection-+
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB64 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s51.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express4040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2680 v4 10.94
+108%
i7-3960X 5.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2680 v4 17545
+108%
i7-3960X 8423

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2680 v4 1022
+54.8%
i7-3960X 660

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2680 v4 6895
+114%
i7-3960X 3221

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Xeon E5-2680 v4 3707
i7-3960X 5014
+35.2%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Xeon E5-2680 v4 30922
+13.7%
i7-3960X 27190

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Xeon E5-2680 v4 8286
i7-3960X 8330
+0.5%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Xeon E5-2680 v4 18
+67.8%
i7-3960X 11

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Xeon E5-2680 v4 1657
+43.1%
i7-3960X 1158

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Xeon E5-2680 v4 100
i7-3960X 159
+59%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Xeon E5-2680 v4 1.13
i7-3960X 1.52
+34.5%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Xeon E5-2680 v4 9.4
+80.8%
i7-3960X 5.2

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Xeon E5-2680 v4 79
+44.3%
i7-3960X 55

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Xeon E5-2680 v4 137
i7-3960X 173
+26.6%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Xeon E5-2680 v4 6323
+50.4%
i7-3960X 4205

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.94 5.25
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 14 Tháng 11 2011
Số lượng nhân 14 6
Luồng 28 12
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 130 Watt

Xeon E5-2680 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 108.4%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 133.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2680 v4 vì nó vượt trội hơn Core i7-3960X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5-2680 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-3960X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2680 v4
Xeon E5-2680 v4
Intel Core i7-3960X
Core i7-3960X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4736 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 79 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3960X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3960X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.