Xeon E5-2680 v4 vs i7-3970X Extreme Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2680 v4
2016
14 lõi / 28 số luồng, 120 Watt
10.93
+90.1%
Core i7-3970X Extreme Edition
2012
6 lõi / 12 số luồng, 150 Watt
5.75

Xeon E5-2680 v4 vượt qua Core i7-3970X Extreme Edition với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3970X Extreme Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7481176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.92không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon (Desktop)Intel Core i7EE
Hiệu quả năng lượng8.673.65
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,745không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3970X Extreme Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3970X Extreme Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân146
Luồng2812
Tần số cơ bản2.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.3 GHz3.5 GHz
Loại busQPIDMI 2.0
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân2435
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB1,536 KB
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB15 MB
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế306.18 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3970X Extreme Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3970X Extreme Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3970X Extreme Edition, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3970X Extreme Edition hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3970X Extreme Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB64 GB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3970X Extreme Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.00
Số làn PCI-Express4040

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.93 5.75
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 12 Tháng 11 2012
Số lượng nhân 14 6
Luồng 28 12
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 150 Watt

Xeon E5-2680 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.1%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 133.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2680 v4 vì nó vượt trội hơn Core i7-3970X Extreme Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5-2680 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-3970X Extreme Edition dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2680 v4
Xeon E5-2680 v4
Intel Core i7-3970X Extreme Edition
Core i7-3970X Extreme Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4757 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3970X Extreme Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2680 v4 và Core i7-3970X Extreme Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.