Xeon E5-2628L v4 vs 5 220H

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1032không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.47không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.79không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,364$342

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1212
Luồng2416
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.7 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz4.9 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân19không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB18 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế306.18 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn4700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
Socketkhông có dữ liệuIntel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel Iris Xe Graphics 80EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express408

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 18 Tháng 12 2024
Luồng 24 16
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

Xeon E5-2628L v4 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của 5 220H: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2628L v4 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Core 5 220H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2628L v4
Xeon E5-2628L v4
Intel Core 5 220H
Core 5 220H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E5-2628L v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core 5 220H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2628L v4 và Core 5 220H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.