Xeon E5-2620 vs X5687

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2620
2012
6 lõi / 12 số luồng, 95 Watt
3.30
Xeon X5687
2011
4 lõi / 8 số luồng, 130 Watt
3.31
+0.3%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2620 và Xeon X5687, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16281623
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.733.67
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.312.42
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge-EP (2012)Westmere-EP (2010−2011)
Ngày phát hành6 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)14 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$36$121

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon X5687 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 112% so với Xeon E5-2620.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2620 và Xeon X5687: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2620 và Xeon X5687, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản2 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.86 GHz
Tốc độ bus7.2 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 315360 KB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế435 mm2239 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °C80 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,270 million1,170 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2620 và Xeon X5687 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketFCLGA2011FCLGA1366,LGA1366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2620 và Xeon X5687 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.01.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching++
PAEkhông có dữ liệu40 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2620 và Xeon X5687, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2620 và Xeon X5687 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2620 và Xeon X5687. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GB288 GB
Số kênh bộ nhớ43
Băng thông bộ nhớ42.6 GB/s32 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2620 và Xeon X5687 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2620 và Xeon X5687 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2620 3.30
Xeon X5687 3.31
+0.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2620 5290
Xeon X5687 5309
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.30 3.31
Mức độ mới 6 Tháng 3 2012 14 Tháng 2 2011
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 130 Watt

Xeon E5-2620 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon X5687: hiệu năng cao hơn 0.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2620 và Xeon X5687. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2620
Xeon E5-2620
Intel Xeon X5687
Xeon X5687

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 519 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 53 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5687 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2620 và Xeon X5687, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.