Opteron 6328 vs Xeon E5-2620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6328
2012
8 lõi / 8 số luồng, 115 Watt
3.31
+0.3%
Xeon E5-2620
2012
6 lõi / 12 số luồng, 95 Watt
3.30

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6328 và Xeon E5-2620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16151618
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.771.73
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng2.743.31
Tên mã của kiến trúcAbu Dhabi (2012)Sandy Bridge-EP (2012)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$575$36

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2620 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 125% so với Opteron 6328.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6328 và Xeon E5-2620: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6328 và Xeon E5-2620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng812
Tần số cơ bản3.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz2.5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu7.2 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per module)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)15360 KB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế2x 315 mm2435 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu77 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million2,270 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6328 và Xeon E5-2620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình42
SocketG34FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6328 và Xeon E5-2620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI++
FMA+-
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu1.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Opteron 6328 và Xeon E5-2620, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6328 và Xeon E5-2620 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6328 và Xeon E5-2620. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu384 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6328 và Xeon E5-2620.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6328 và Xeon E5-2620 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6328 và Xeon E5-2620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Opteron 6328 3.31
+0.3%
Xeon E5-2620 3.30

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 6328 5306
+0.3%
Xeon E5-2620 5290

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.31 3.30
Mức độ mới 5 Tháng 11 2012 6 Tháng 3 2012
Số lượng nhân 8 6
Luồng 8 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 95 Watt

Opteron 6328 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%, mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2620: số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 6328 và Xeon E5-2620. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Opteron 6328 và Xeon E5-2620, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6328
Opteron 6328
Intel Xeon E5-2620
Xeon E5-2620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 6328 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 519 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Opteron 6328 và Xeon E5-2620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.