Xeon E5 1680 v4 vs i7-6800K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5 1680 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng,140 Watt
8.89
+32.7%
Core i7-6800K
2016
6 lõi / 12 số luồng,140 Watt
6.70

Xeon E5 1680 v4 vượt qua Core i7-6800K với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-1680 v4 và Core i7-6800K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8781050
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.931.69
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.054.56
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Broadwell-E (2016)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723$345

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5 1680 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14% so với i7-6800K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-1680 v4 và Core i7-6800K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-1680 v4 và Core i7-6800K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản3.4 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.8 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)32 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)15 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế246.24 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-1680 v4 và Core i7-6800K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-1680 v4 và Core i7-6800K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Smart Responsekhông có dữ liệu+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-1680 v4 và Core i7-6800K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-1680 v4 và Core i7-6800K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-1680 v4 và Core i7-6800K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB128 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-1680 v4 và Core i7-6800K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4028

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.89 6.70
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12

Xeon E5 1680 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5 1680 v4 vì nó vượt trội hơn Core i7-6800K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5 1680 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-6800K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5 1680 v4 và Core i7-6800K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Xeon E5 1680 v4
Xeon E5 1680 v4
Intel Core i7-6800K
Core i7-6800K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 73 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5 1680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 254 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6800K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5 1680 v4 và Core i7-6800K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.