i7-6950X vs Xeon E5 1680 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-6950X
2016
10 lõi / 20 số luồng, 140 Watt
10.90
+22.6%
Xeon E5 1680 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng, 140 Watt
8.89

Core i7-6950X vượt qua Xeon E5 1680 v4 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-6950X và Xeon E5-1680 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất752902
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.911.94
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i7 (Desktop)Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng7.406.04
Tên mã của kiến trúcBroadwell-E (2016)Broadwell-EP (2016)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723$1,723

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5 1680 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 113% so với i7-6950X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-6950X và Xeon E5-1680 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-6950X và Xeon E5-1680 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Luồng2016
Tần số cơ bản3 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4 GHz4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus9.6 GT/s / QPI5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu34
Bộ nhớ đệm cấp 132K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế246 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C70 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,800 million3,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-6950X và Xeon E5-1680 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-6950X và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Smart Response+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Turbo Boost Max 3.0++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-6950X và Xeon E5-1680 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-6950X và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-6950X và Xeon E5-1680 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-6950X và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4040

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.90 8.89
Số lượng nhân 10 8
Luồng 20 16

i7-6950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-6950X vì nó vượt trội hơn Xeon E5 1680 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-6950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5 1680 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-6950X
Core i7-6950X
Xeon E5 1680 v4
Xeon E5 1680 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
263 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
76 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5 1680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-6950X và Xeon E5 1680 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.