Xeon E5 1680 v4 vs i7-4790K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5 1680 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng,140 Watt
8.89
+76.4%
Core i7-4790K
2014
4 lõi / 8 số luồng,88 Watt
5.04

Xeon E5 1680 v4 vượt qua Core i7-4790K với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8781240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.930.97
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Core i7 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng6.055.46
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Devil's Canyon
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723$339

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5 1680 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 99% so với i7-4790K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản3.4 GHz4 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.4 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế246.24 mm2177 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,400 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA2011FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt88 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection++
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB32 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 4600
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu2 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu20
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu3840x2160@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2/12
OpenGLkhông có dữ liệu4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-1680 v4 và Core i7-4790K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4016

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.89 5.04
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 vào Tháng 6 2014
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 88 Watt

Xeon E5 1680 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.4%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-4790K: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 59.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5 1680 v4 vì nó vượt trội hơn Core i7-4790K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5 1680 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-4790K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5 1680 v4 và Core i7-4790K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Xeon E5 1680 v4
Xeon E5 1680 v4
Intel Core i7-4790K
Core i7-4790K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 73 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5 1680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2613 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4790K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5 1680 v4 và Core i7-4790K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.