Xeon E3-1578L v5 vs Zhaoxin KaiXian KX-6000G

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E3không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake-H (2015−2016)không có dữ liệu
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.3 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân20không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Kích thước đế171 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,300 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketIntel BGA 1440không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR3-1866không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G.

Nhân đồ họaIntel Iris Pro Graphics P580không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 20 Tháng 11 2024
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

Xeon E3-1578L v5 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Zhaoxin KaiXian KX-6000G: mới hơn 8 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon E3-1578L v5 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Zhaoxin KaiXian KX-6000G dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1578L v5
Xeon E3-1578L v5
Zhaoxin KaiXian KX-6000G
Zhaoxin KaiXian KX-6000G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E3-1578L v5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Zhaoxin KaiXian KX-6000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E3-1578L v5 và Zhaoxin KaiXian KX-6000G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.