Xeon E3-1230 v6 vs EPYC 7313

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1230 v6
2017
4 lõi / 8 số luồng, 72 Watt
5.09
EPYC 7313
2021
16 lõi / 32 luồng, 155 Watt
24.09
+373%

EPYC 7313 vượt qua Xeon E3-1230 v6 với mức trọn vẹn là 373% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1255223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.7816.61
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E3AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng6.7314.80
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành28 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$250$1,083

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7313 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 247% so với Xeon E3-1230 v6.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân416
Luồng832
Tần số cơ bản3.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.7 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3530
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm+
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFCLGA1151SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)72 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
SGXYes with both Intel® SPS and Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400, DDR3L-1866DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s204.795 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4N/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDPN/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortN/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/Akhông có dữ liệu
OpenGLN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express16128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E3-1230 v6 5.09
EPYC 7313 24.09
+373%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1230 v6 8158
EPYC 7313 38644
+374%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E3-1230 v6 1331
EPYC 7313 1487
+11.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E3-1230 v6 4472
EPYC 7313 11432
+156%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.09 24.09
Mức độ mới 28 Tháng 3 2017 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 4 16
Luồng 8 32
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 72 Watt 155 Watt

Xeon E3-1230 v6 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7313: hiệu năng cao hơn 373.3%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7313 vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1230 v6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1230 v6
Xeon E3-1230 v6
AMD EPYC 7313
EPYC 7313

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1230 v6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 31 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7313 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1230 v6 và EPYC 7313, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.