Xeon E3-1230 v3 vs Atom 230

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1230 v3
2013
4 lõi / 8 số luồng, 80 Watt
4.26
+3773%
Atom 230
2008
1 lõi / 2 luồng, 4 Watt
0.11

Xeon E3-1230 v3 vượt qua Atom 230 với mức trọn vẹn là 3773% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1230 v3 và Atom 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14163432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.13không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmXeon (Desktop)Intel Atom
Hiệu quả năng lượng5.072.62
Tên mã của kiến trúcHaswell-WS (2013−2014)Silverthorne (2008−2010)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$240$29

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1230 v3 và Atom 230: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1230 v3 và Atom 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng82
Tần số cơ bản3.3 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz0.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ bus5 GT/s533.33 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu12
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ22 nm45 nm
Kích thước đế160 mm225.9638 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million47 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.9V-1.1625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1230 v3 và Atom 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1150PBGA437
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1230 v3 và Atom 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1230 v3 và Atom 230, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1230 v3 và Atom 230 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1230 v3 và Atom 230. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1230 v3 và Atom 230 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1230 v3 và Atom 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E3-1230 v3 4.26
+3773%
Atom 230 0.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1230 v3 6827
+3940%
Atom 230 169

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Xeon E3-1230 v3 5506
+889%
Atom 230 557

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Xeon E3-1230 v3 21708
+2451%
Atom 230 851

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.26 0.11
Mức độ mới 2 Tháng 6 2013 2 Tháng 4 2008
Số lượng nhân 4 1
Luồng 8 2
Quy trình công nghệ 22 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 4 Watt

Xeon E3-1230 v3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3772.7%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom 230: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E3-1230 v3 vì nó vượt trội hơn Atom 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E3-1230 v3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Atom 230 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1230 v3
Xeon E3-1230 v3
Intel Atom 230
Atom 230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 579 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1230 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 59 số phiếu

Hãy đánh giá Atom 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1230 v3 và Atom 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.