Xeon E-2286M vs Ryzen Threadripper PRO 3975WX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E-2286M
2019
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
9.41
Ryzen Threadripper PRO 3975WX
2020
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
38.85
+313%

Ryzen Threadripper PRO 3975WX vượt qua Xeon E-2286M với mức trọn vẹn là 313% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất84476
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.70không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon EAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng19.9213.21
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-H (2018−2019)Matisse (2019−2020)
Ngày phát hành29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$623không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân832
Luồng1664
Tần số cơ bản2.4 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.2 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2435
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)128 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế180 mm274 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1440sWRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XFR 2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666, LPDDR3-2133DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s204.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics P630-
Dung lượng bộ nhớ video64 GB-
Quick Sync Video+-
Clear Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz-
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX.

Số lượng màn hình tối đa3-
eDP+-
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+-
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@30Hz-
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua VGAN/A-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12-
OpenGL4.5-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express16128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E-2286M 9.41
Ryzen Threadripper PRO 3975WX 38.85
+313%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E-2286M 15090
Ryzen Threadripper PRO 3975WX 62324
+313%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E-2286M 1554
Ryzen Threadripper PRO 3975WX 1643
+5.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E-2286M 6743
Ryzen Threadripper PRO 3975WX 14830
+120%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.41 38.85
Mức độ mới 29 Tháng 5 2019 14 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 8 32
Luồng 16 64
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 280 Watt

Xeon E-2286M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 522.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 3975WX: hiệu năng cao hơn 312.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 3975WX vì nó vượt trội hơn Xeon E-2286M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E-2286M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Ryzen Threadripper PRO 3975WX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E-2286M
Xeon E-2286M
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Ryzen Threadripper PRO 3975WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 104 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2286M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 92 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3975WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E-2286M và Ryzen Threadripper PRO 3975WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.