Xeon D-2123IT vs E3-1225

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-2123IT
2018
4 lõi / 8 số luồng, 60 Watt
4.17
+70.9%
Xeon E3-1225
2011
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.44

Xeon D-2123IT vượt qua Xeon E3-1225 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14321817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.681.58
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Dkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.622.45
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành7 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)3 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$213$150

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon D-2123IT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 513% so với Xeon E3-1225.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản2.2 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu216 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu73 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,160 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA2518LGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection-+
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ76.805 GB/s21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD P3000
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.35 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express3220

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon D-2123IT 4.17
+70.9%
Xeon E3-1225 2.44

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-2123IT 6697
+71.1%
Xeon E3-1225 3915

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon D-2123IT 401
Xeon E3-1225 565
+40.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon D-2123IT 868
Xeon E3-1225 1653
+90.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.17 2.44
Mức độ mới 7 Tháng 2 2018 3 Tháng 4 2011
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 95 Watt

Xeon D-2123IT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.9%, mới hơn 6 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon D-2123IT vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1225 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon D-2123IT
Xeon D-2123IT
Intel Xeon E3-1225
Xeon E3-1225

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-2123IT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 68 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon D-2123IT và Xeon E3-1225, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.