Intel Xeon D-1623N: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Xeon D-1623N vào ngày 2 Tháng 4 2019 với giá đề xuất $256. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Broadwell, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 3200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1667, với TDP là 35 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR3.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1623N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Máy chủ | |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon D | |
Tên mã của kiến trúc | Broadwell (2015−2019) | |
Ngày phát hành | 2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $256 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon D-1623N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | |
Luồng | 8 | |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Loại bus | DMI 2.0 | |
Hệ số nhân | 24 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 246.24 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Số lượng bóng bán dẫn | 3200 Million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1623N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | FCBGA1667 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1623N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AVX2 | |
AES-NI | + | |
AVX | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
QuickAssist | + | |
Turbo Boost Technology | 2.0 | |
Hyper-Threading Technology | + | |
TSX | + | |
Idle States | + | |
Thermal Monitoring | + | |
GPIO | + | |
AMT | SPS 3.0 | |
Quiet System | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1623N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | |
EDB | + | |
Secure Key | + | |
SGX | - | |
OS Guard | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon D-1623N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + | |
EPT | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1623N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR3 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 29.861 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1623N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0/3.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Số làn PCI-Express | 32 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Phiên bản USB | 2.0/3.0 | |
Tổng số cổng SATA | 6 | |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | 6 | |
Số lượng cổng USB | 8 | |
LAN tích hợp | 4x 10 GBE | |
UART | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1623N trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Xeon D-1623N.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Xeon D-1623N.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.