Xeon 6741P vs 6353P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6741P
2025, $4,421
48 lõi / 96 số luồng, 300 Watt
57.08
+274%
Xeon 6353P
2025, $426
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
15.26

Xeon 6741P vượt qua Xeon 6353P với mức trọn vẹn là 274% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32515
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.4430.61
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng20.3925.15
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcGranite Rapids (2024−2025)Raptor Lake-R (2023−2025)
Ngày phát hành24 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)24 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,421$426

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon 6353P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 168% so với Xeon 6741P.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6741P và Xeon 6353P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6741P và Xeon 6353P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân488
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Luồng9616
Tần số cơ bản2.5 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz5.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu16 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3288 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 3 nmIntel 7 nm
Kích thước đế2x 598 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)79 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6741P và Xeon 6353P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4710FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6741P và Xeon 6353P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6741P và Xeon 6353P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGX+không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6741P và Xeon 6353P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6741P và Xeon 6353P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5(6400MT/s)DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB128 GB
Số kênh bộ nhớ82
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6741P và Xeon 6353P.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6741P và Xeon 6353P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express13620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6741P và Xeon 6353P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 6741P 57.08
+274%
Xeon 6353P 15.26

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 6741P 100660
+274%
Mẫu: 1
Xeon 6353P 26910
Mẫu: 5

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 57.08 15.26
Số lượng nhân 48 8
Luồng 96 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 65 Watt

Xeon 6741P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 274%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6353P: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 361.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6741P vì nó vượt trội hơn Intel Xeon 6353P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6741P
Xeon 6741P
Intel Xeon 6353P
Xeon 6353P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6741P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6353P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6741P và Xeon 6353P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.