Intel Xeon 6741P: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Xeon 6741P mang lại hiệu suất cấp máy chủ trong các bài kiểm tra ở mức 62.61% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 192 nhân của EPYC 9965.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Xeon 6741P vào ngày 1 Tháng 1 2025. Đây là một bộ vi xử lý hàng đầu dành cho máy tính để bàn, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 48 lõi lõi và 96 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 3, với tần số tối đa là 3800 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA4710, với TDP là 300 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5(6400MT/s).
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 6741P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 20 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Máy chủ | |
Hiệu quả năng lượng | 20.13 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Nhà phát triển | Intel | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon 6741P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 48 | |
Luồng | 96 | |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | từ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X) |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 288 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | Intel 3 nm | từ 3 nm (EPYC 9965) |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 79 °C | từ 110 °C (Core Ultra 7 265H) |
Hỗ trợ 64 bit | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6741P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FCLGA4710 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | từ 500 Watt (EPYC 9965) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6741P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | |
AES-NI | + | |
Speed Shift | + | |
Turbo Boost Technology | 2.0 | |
Hyper-Threading Technology | + | |
TSX | + | |
Deep Learning Boost | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6741P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | |
EDB | + | |
SGX | + | |
OS Guard | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon 6741P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + | |
EPT | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6741P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5(6400MT/s) | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TB | từ 6 TiB (EPYC 9654) |
Số kênh bộ nhớ | 8 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6741P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | |
Số làn PCI-Express | 136 | từ 144 (Threadripper PRO 7955WX) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6741P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Xeon 6741P.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon 6741P từ AMD là Xeon Platinum 8368, trung bình chậm hơn 9% và thấp hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon 6741P từ AMD:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.