Intel Xeon 6353P: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6353P
2025
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
17.21

Xeon 6353P mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 17.21% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 192 nhân của EPYC 9965.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon 6353P vào ngày 24 Tháng 2 2025 với giá đề xuất $426. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Raptor Lake-R, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm, với tần số tối đa là 5400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 1700, với TDP là 65 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR5.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 6353P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng25.54từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Nhà sản xuấtIntel
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-R (2023−2025)
Ngày phát hành24 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$426từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6353P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng16
Tần số cơ bản2.7 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa5.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (EPYC 9965)
Kích thước đế257 mm2
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6353P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
Socket1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (EPYC 9965)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6353P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6353P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6353P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6353P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Xeon 6353P.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6353P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0
Số làn PCI-Express20từ 144 (Threadripper PRO 7955WX)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6353P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 6353P 17.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 6353P 27662

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon 6353P so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon W-2275 101.05
Xeon W-2195 100.87
Xeon W-3323 100.52
Xeon 6353P 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon 6353P từ AMD là Xeon Platinum 8173M, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 12 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon 6353P từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Xeon 6353P

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6353P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6353P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.