Xeon 6741P vs Ryzen 3 PRO 210

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6741P
2025
48 lõi / 96 số luồng, 300 Watt
56.97
+728%
Ryzen 3 PRO 210
2025
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
6.88

Xeon 6741P vượt qua Ryzen 3 PRO 210 với mức trọn vẹn là 728% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất311162
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Hawk Point (Zen 4/4c)
Hiệu quả năng lượng8.0810.46
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuHawk Point-U (Zen 4 + Zen 4c) (2023−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân484
Luồng968
Tần số cơ bản2.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3288 MB8 MB
Quy trình công nghệIntel 3 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFCLGA4710FP7/FP7r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX-+
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5(6400MT/s)DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 740M ( - 2500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express136không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 6741P 56.97
+728%
Ryzen 3 PRO 210 6.88

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 6741P 100660
+728%
Mẫu: 1
Ryzen 3 PRO 210 12155
Mẫu: 10

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.97 6.88
Số lượng nhân 48 4
Luồng 96 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 28 Watt

Xeon 6741P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 728.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 PRO 210: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6741P vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 3 PRO 210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon 6741P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 3 PRO 210 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6741P
Xeon 6741P
AMD Ryzen 3 PRO 210
Ryzen 3 PRO 210

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6741P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6741P và Ryzen 3 PRO 210, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.