Xeon 6741P vs Apple M4 (10 cores)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6741P
2025
48 lõi / 96 số luồng, 300 Watt
56.97
+322%
Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng, 40 Watt
13.49

Xeon 6741P vượt qua M4 (10 cores) với mức trọn vẹn là 322% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31603
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple Apple M4
Hiệu quả năng lượng8.0814.35
Nhà phát triểnIntelApple
Ngày phát hành1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)7 Tháng 5 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6741P và M4 (10 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon 6741P và M4 (10 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4810
Luồng9610
Tần số cơ bản2.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.8 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3288 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệIntel 3 nm3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28 Million
Hỗ trợ 64 bit-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6741P và M4 (10 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFCLGA4710không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt40 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6741P và M4 (10 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6741P và M4 (10 cores), giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6741P và M4 (10 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6741P và M4 (10 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5(6400MT/s)không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon 6741P và M4 (10 cores).

Nhân đồ họakhông có dữ liệuApple M4 10-core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6741P và M4 (10 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express136không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6741P và M4 (10 cores) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon 6741P 56.97
+322%
Apple M4 (10 cores) 13.49

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon 6741P 100660
+322%
Mẫu: 1
Apple M4 (10 cores) 23838
Mẫu: 1811

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.97 13.49
Mức độ mới 1 Tháng 1 2025 7 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 48 10
Luồng 96 10
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 40 Watt

Xeon 6741P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 322.3%, mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 380% và số lượng luồng nhiều hơn 860%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 (10 cores): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6741P vì nó vượt trội hơn Apple M4 (10 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon 6741P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Apple M4 (10 cores) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon 6741P
Xeon 6741P
Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6741P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 266 số phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon 6741P và M4 (10 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.