Intel Xeon 6740E: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon 6740E
2024
96 lõi / 96 số luồng,250 Watt
47.56

Xeon 6740E mang lại hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra ở mức 47.56% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon 6740E vào ngày 3 Tháng 6 2024 với giá đề xuất $5,265. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Sierra Forest, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 96 lõi lõi và 96 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 5 nm, với tần số tối đa là 3200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 4710, với TDP là 250 Watt và nhiệt độ tối đa là 84 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon 6740E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.87
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng18.13từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSierra Forest (2024)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,265từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon 6740E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân96
Luồng96
Tần số cơ bản2.4 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per module)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)84 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon 6740E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2từ 8 (Opteron 842)
Socket4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon 6740E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
TSX+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon 6740E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon 6740E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon 6740E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Xeon 6740E.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon 6740E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0
Số làn PCI-Express88từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon 6740E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon 6740E 47.56

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon 6740E 76167

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon 6740E so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon 6740E từ AMD là Xeon Platinum 8461V, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon 6740E từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Xeon 6740E

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6740E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon 6740E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.