VIA Centaur CHA: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc CHA, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 8 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 16 nm, với tần số tối đa là 2500 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket VIA Socket 2084, với TDP là 70 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của VIA Centaur CHA, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Tên mã của kiến trúcCHA
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của VIA Centaur CHA: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng8
Tần số cơ bản1.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế195 mm2
Hỗ trợ 64 bit-
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của VIA Centaur CHA với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2từ 8 (Opteron 842)
SocketVIA Socket 2084
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được VIA Centaur CHA hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi VIA Centaur CHA. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong VIA Centaur CHA.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được VIA Centaur CHA hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express44từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của VIA Centaur CHA trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Centaur CHA.


Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 6 cấu hình sử dụng VIA Centaur CHA. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với VIA Centaur CHA:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với VIA Centaur CHA theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
16.7% (1/6)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
16.7% (1/6)
RX 580 Radeon RX 580
16.7% (1/6)
HD Graphics 4000 HD Graphics 4000
16.7% (1/6)
GeForce G105M GeForce G105M
16.7% (1/6)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá VIA Centaur CHA theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý VIA Centaur CHA, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.