V-Series V105 vs Mobile Pentium 4 3.06
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của V-Series V105 và Mobile Pentium 4 3.06, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3358 | 3356 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD V-Series | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.48 | 0.19 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Northwood (2002−2004) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | Tháng 6 2003 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của V-Series V105 và Mobile Pentium 4 3.06: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của V-Series V105 và Mobile Pentium 4 3.06, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | 3.07 GHz |
Tốc độ bus | 2000 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 8 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 130 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 131 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 74 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 55 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của V-Series V105 và Mobile Pentium 4 3.06 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | 478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 9 Watt | 70 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được V-Series V105 và Mobile Pentium 4 3.06 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được V-Series V105 và Mobile Pentium 4 3.06 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi V-Series V105 và Mobile Pentium 4 3.06. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR1, DDR2 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 9 Watt | 70 Watt |
V-Series V105 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 677.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Pentium 4 3.06: số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa V-Series V105 và Mobile Pentium 4 3.06. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa V-Series V105 và Mobile Pentium 4 3.06, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.