Turion X2 Ultra ZM-85 vs Athlon 64 X2 6000+
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 64 X2 6000+ chỉ vượt qua Turion X2 Ultra ZM-85 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion X2 Ultra ZM-85 và Athlon 64 X2 6000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2895 | 2873 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion Ultra | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.52 | 0.44 |
Tên mã của kiến trúc | Puma (2008−2009) | Windsor (2006−2007) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | Tháng 8 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion X2 Ultra ZM-85 và Athlon 64 X2 6000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion X2 Ultra ZM-85 và Athlon 64 X2 6000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 2.3 GHz | 3.1 GHz |
Tốc độ bus | 4400 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512K |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 220 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 227 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion X2 Ultra ZM-85 và Athlon 64 X2 6000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | S1g2 | AM2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 125 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion X2 Ultra ZM-85 và Athlon 64 X2 6000+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization | không có dữ liệu |
PowerNow | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion X2 Ultra ZM-85 và Athlon 64 X2 6000+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion X2 Ultra ZM-85 và Athlon 64 X2 6000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.56 | 0.58 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 125 Watt |
Turion X2 Ultra ZM-85 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 6000+: hiệu năng cao hơn 3.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Turion X2 Ultra ZM-85 và Athlon 64 X2 6000+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng Turion X2 Ultra ZM-85 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 X2 6000+ dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.