A4 Micro-6400T vs Atom E3845
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2804 | 2811 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series | Atom |
Hiệu quả năng lượng | 14.23 | 6.40 |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Mullins (2014) | Bay Trail-I (2013) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) | 8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4 Micro-6400T và Atom E3845: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4 Micro-6400T và Atom E3845, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 1 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 1.91 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2048 KB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4 Micro-6400T và Atom E3845 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FT3b | Intel BGA1170 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4.5 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4 Micro-6400T và Atom E3845 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
FMA | FMA4 | - |
AVX | + | - |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4 Micro-6400T và Atom E3845 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4 Micro-6400T và Atom E3845. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1333 | DDR3 |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4 Micro-6400T và Atom E3845.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R3 Graphics | Intel HD Graphics |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4 Micro-6400T và Atom E3845.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4 Micro-6400T và Atom E3845, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A4 Micro-6400T và Atom E3845 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4 Micro-6400T và Atom E3845 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2014 | 8 Tháng 10 2013 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4 Watt | 10 Watt |
A4 Micro-6400T có các ưu điểm sau: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom E3845: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A4 Micro-6400T và Intel Atom E3845. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.