Turion X2 RM-70 vs A4-3320M
Tổng điểm hiệu suất
Turion X2 RM-70 vượt qua A4-3320M với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3034 | 3059 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | 1.36 | 1.15 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Puma (2008−2009) | Llano (2011−2012) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 20 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion X2 RM-70 và A4-3320M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion X2 RM-70 và A4-3320M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | 2.6 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 32 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 228 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion X2 RM-70 và A4-3320M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | S1 | FS1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion X2 RM-70 và A4-3320M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization | 3DNow!, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE4a, Radeon HD 6480G |
PowerNow | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion X2 RM-70 và A4-3320M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion X2 RM-70 và A4-3320M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion X2 RM-70 và A4-3320M.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon HD 6480G (444 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.44 | 0.42 |
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2008 | 20 Tháng 12 2011 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 35 Watt |
Turion X2 RM-70 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của A4-3320M: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Turion X2 RM-70 và AMD A4-3320M. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.