i3-380UM vs Processor 300T

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-380UM
2010
2 lõi / 4 luồng, 18 Watt
0.46
Processor 300T
2024
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
3.87
+741%

Processor 300T vượt qua Core i3-380UM với mức trọn vẹn là 741% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-380UM và Processor 300T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29891497
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.4310.53
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$82

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-380UM và Processor 300T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-380UM và Processor 300T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Luồng44
Tần số cơ bản1.33 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa0.03 GHz3.4 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân10không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế81+114 mm2163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn382+177 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-380UM và Processor 300T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketBGA1288FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-380UM và Processor 300T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
FMA+-
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-380UM và Processor 300T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-380UM và Processor 300T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-380UM và Processor 300T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ12.799 GB/s76.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-380UM và Processor 300T.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và UHD Graphics 710
Intel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel UHD Graphics 710
Quick Sync Video-+
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHz1.45 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu16

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-380UM và Processor 300T.

Số lượng màn hình tối đa24

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-380UM và Processor 300T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-380UM và Processor 300T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-380UM và Processor 300T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-380UM và Processor 300T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-380UM 0.46
Processor 300T 3.87
+741%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-380UM 745
Processor 300T 6205
+733%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.46 3.87
Nhân đồ họa 0.67 2.46
Mức độ mới 1 Tháng 10 2010 8 Tháng 1 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 35 Watt

i3-380UM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor 300T: hiệu năng cao hơn 741.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 267.2%vàmới hơn 13 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor 300T vì nó vượt trội hơn Core i3-380UM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-380UM được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Processor 300T dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-380UM
Core i3-380UM
Intel Processor 300T
Processor 300T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-380UM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Processor 300T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-380UM và Processor 300T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.