AMD Turion 64 ML-37: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Turion 64 ML-37 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.20% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Turion 64 ML-37 vào ngày vào Tháng 3 2005. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Lancaster, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 90 nm, với tần số tối đa là 2000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket 754, với TDP là 35 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 ML-37, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3248 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Turion 64 | |
Hiệu quả năng lượng | 0.54 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Lancaster (2005−2006) | |
Ngày phát hành | Tháng 3 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion 64 ML-37: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | |
Luồng | 1 | |
Tần số tối đa | 2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Tốc độ bus | 800 MHz | |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 90 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 125 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 114 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 ML-37 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | 754 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 ML-37 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
PowerNow | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion 64 ML-37 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
3DMark06 CPU
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Turion 64 ML-37.
Tương đương với Intel
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Turion 64 ML-37 từ Intel là Atom N2600, có tốc độ tương đương và thấp hơn 7 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Turion 64 ML-37 từ Intel:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 4 cấu hình sử dụng Turion 64 ML-37. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Turion 64 ML-37:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Turion 64 ML-37 theo thống kê người dùng: