Pentium M 760: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 760
2005
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.21

Pentium M 760 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.21% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium M 760 vào ngày 19 Tháng 1 2005. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Dothan, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 90 nm, với tần số tối đa là 2000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket H-PBGA479,PPGA478, với TDP là 27 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR2.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium M
Hiệu quả năng lượng0.74từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)
Ngày phát hành19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 760: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 132 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ90 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế87 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Số lượng bóng bán dẫn144 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép1.26V-1.356V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketH-PBGA479,PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States-
Demand Based Switching-
PAE32 Bit
Parity FSB-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 760, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 760 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 760. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Pentium M 760.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium M 760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium M 760 0.21

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Pentium M 760 830

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Pentium M 760 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Pentium M 760 từ AMD là E-300, có tốc độ tương đương và cao hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Pentium M 760 từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 16 cấu hình sử dụng Pentium M 760. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium M 760:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium M 760 theo thống kê người dùng:

UHD Graphics UHD Graphics
6.3% (1/16)
UHD Graphics 730 UHD Graphics 730
6.3% (1/16)
9600M GT GeForce 9600M GT
6.3% (1/16)
8600M GS GeForce 8600M GS
6.3% (1/16)
Go 6600 GeForce Go 6600
6.3% (1/16)
ATI X600 Radeon X600
6.3% (1/16)
ATI 7500 Radeon 7500
6.3% (1/16)

Tất cả các so sánh với Pentium M 760

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium M 760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.