Turion 64 ML-37 vs i7-680UM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Turion 64 ML-37
2005
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.20
Core i7-680UM
2010
2 lõi / 4 luồng, 18 Watt
0.75
+275%

Core i7-680UM vượt qua Turion 64 ML-37 với mức trọn vẹn là 275% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32632699
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmTurion 64Intel Core i7
Hiệu quả năng lượng0.543.97
Tên mã của kiến trúcLancaster (2005−2006)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hànhTháng 3 2005 (19 năm năm trước)26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$317

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.46 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.53 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ bus800 MHz1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu11
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm32 nm
Kích thước đế125 mm281+144 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn114 million382+177 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
Socket754BGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
FMA-+
PowerNow+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.799 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu500 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.20 0.75
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 90 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 18 Watt

i7-680UM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 275%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-680UM vì nó vượt trội hơn Turion 64 ML-37 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Turion 64 ML-37
Turion 64 ML-37
Intel Core i7-680UM
Core i7-680UM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Turion 64 ML-37 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-680UM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Turion 64 ML-37 và Core i7-680UM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.