Pentium E5800: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium E5800
2010
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.74

Pentium E5800 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.74% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium E5800 vào ngày 28 Tháng 11 2010 với giá đề xuất $68. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Wolfdale, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 3.2, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket LGA775, với TDP là 65 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1, DDR2, DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium E5800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2699
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.38
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng1.08từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcWolfdale (2008−2010)
Ngày phát hành28 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$68từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium E5800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản3.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ45 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế82 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn228 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium E5800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketLGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium E5800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Demand Based Switching-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium E5800, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium E5800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium E5800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium E5800 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium E5800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium E5800 0.74

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium E5800 1180

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium E5800 341

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium E5800 545

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Pentium E5800 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Pentium E5800 từ AMD là Athlon II X2 260, có tốc độ tương đương và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Pentium E5800 từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1469 cấu hình sử dụng Pentium E5800. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium E5800:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium E5800 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
1.5% (22/1469)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.07% (1/1469)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.07% (1/1469)
RX 7700 XT Radeon RX 7700 XT
0.1% (2/1469)
RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060 Ti
0.2% (3/1469)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.3% (4/1469)
RTX 2080 GeForce RTX 2080
0.07% (1/1469)
GTX 1080 Ti GeForce GTX 1080 Ti
0.2% (3/1469)

Tất cả các so sánh với Pentium E5800

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 428 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium E5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Pentium E5800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.