Ryzen Threadripper 1920X vs i9-13900K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 1920X
2017
12 lõi / 24 luồng,180 Watt
14.42
Core i9-13900K
2022
24 lõi / 32 luồng,125 Watt
36.75
+155%

Core i9-13900K vượt qua Ryzen Threadripper 1920X với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.4163.17
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Core i9
Hiệu quả năng lượng7.6328.02
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Raptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022)
Ngày phát hành10 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799$589

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i9-13900K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1332% so với Ryzen Threadripper 1920X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1224
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng2432
Tần số cơ bản3.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz5.7 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 16 GT/s
Hệ số nhân3530
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB36 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế213 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSP3r2FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB192 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s89.604 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K.

Nhân đồ họa-Intel UHD Graphics 770
Quick Sync Video-+
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa-1.65 GHz
Số lượng khối thực thi-32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K.

Số lượng màn hình tối đa-4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP-5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-12
OpenGL-4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express6020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper 1920X 14.42
i9-13900K 36.75
+155%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 1920X 23096
i9-13900K 58864
+155%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 1920X 1189
i9-13900K 2991
+152%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 1920X 7207
i9-13900K 20113
+179%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.42 36.75
Mức độ mới 10 Tháng 8 2017 27 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 12 24
Luồng 24 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 125 Watt

i9-13900K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 154.9%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-13900K vì nó vượt trội hơn Ryzen Threadripper 1920X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 1920X
Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i9-13900K
Core i9-13900K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 387 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1920X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1991 phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13900K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper 1920X và Core i9-13900K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.