Ryzen AI 9 HX 375 vs Processor N150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 375
2024
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
19.68
+710%

Ryzen AI 9 HX 375 vượt qua Processor N150 với mức trọn vẹn là 710% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3461978
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng29.8817.22
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcStrix Point-HX (Zen 5) (2024)Twin Lake (2024−2025)
Ngày phát hànhTháng 7 2024 (1 năm năm trước)20 Tháng 11 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân124
Luồng244
Tần số cơ bản2 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm10 nm
Kích thước đế233 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4Akhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150.

Nhân đồ họaAMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)Intel UHD Graphics 730

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express169

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen AI 9 HX 375 19.68
+710%
Processor N150 2.43

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen AI 9 HX 375 3334
+689%
Processor N150 423

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen AI 9 HX 375 301
+96.5%
Processor N150 153

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 14728
+471%
Processor N150 2579

7-Zip Single

Ryzen AI 9 HX 375 5856
+51.7%
Processor N150 3859

7-Zip

Ryzen AI 9 HX 375 77867
+597%
Processor N150 11171

CrossMark Overall

Ryzen AI 9 HX 375 1720
+141%
Processor N150 715

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 9 HX 375 277
+118%
Processor N150 127

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 9 HX 375 241
Processor N150 2429
+908%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 15220
+411%
Processor N150 2980

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 375 2867
+130%
Processor N150 1249

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.68 2.43
Nhân đồ họa 19.52 3.83
Số lượng nhân 12 4
Luồng 24 4
Quy trình công nghệ 4 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 6 Watt

Ryzen AI 9 HX 375 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 709.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 409.7%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N150: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen AI 9 HX 375 vì nó vượt trội hơn Intel Processor N150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 375
Ryzen AI 9 HX 375
Intel Processor N150
Processor N150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 67 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 375 và Processor N150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.