Apple M4 Max (16 cores) vs Ryzen 7 5700G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 Max (16 cores)
2024
16 lõi / 16 số luồng,90 Watt
27.59
+80.2%
Ryzen 7 5700G
2021
8 lõi / 16 số luồng,65 Watt
15.31

Apple M4 Max (16 cores) vượt qua Ryzen 7 5700G với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất176462
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.47
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M4AMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng29.2122.45
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuCezanne (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$359

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng1616
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa4.51 GHz4.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB
Quy trình công nghệ3 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệuAM4 (1331) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G.

Nhân đồ họa
So sánh
Apple M4 40-core GPUAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 5000)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M4 Max (16 cores) 27.59
+80.2%
Ryzen 7 5700G 15.31

CrossMark Overall

Apple M4 Max (16 cores) 2255
+55.6%
Ryzen 7 5700G 1450

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.59 15.31
Mức độ mới 30 Tháng 10 2024 13 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 16 8
Quy trình công nghệ 3 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 65 Watt

Apple M4 Max (16 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.2%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 Max (16 cores) vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 5700G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M4 Max (16 cores) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 5700G dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 Max (16 cores)
M4 Max (16 cores)
AMD Ryzen 7 5700G
Ryzen 7 5700G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (16 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3878 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M4 Max (16 cores) và Ryzen 7 5700G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.