Ryzen AI 9 HX 375 vs Apple M2 Max

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 375
2024
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
20.15
+20.8%
Apple M2 Max
2023
12 lõi / 12 số luồng, 79 Watt
16.68

Ryzen AI 9 HX 375 vượt qua Apple M2 Max với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299419
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)Apple M-Series
Hiệu quả năng lượng68.8420.20
Nhà phát triểnAMDApple
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcStrix Point-HX (Zen 5) (2024)không có dữ liệu
Ngày phát hànhTháng 7 2024 (gần đây)17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 375 và M2 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và M2 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1212
Luồng2412
Tần số cơ bản2 GHz2.424 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)3.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)36 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB48 MB
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Kích thước đế233 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu67000 Million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 375 và M2 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP8không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt79 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 375 và M2 Max hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4Akhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 375 và M2 Max hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 375 và M2 Max. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và M2 Max.

Nhân đồ họaAMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)Apple M2 Max 38-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 375 và M2 Max hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và M2 Max trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen AI 9 HX 375 20.15
+20.8%
Apple M2 Max 16.68

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen AI 9 HX 375 32324
+20.8%
Apple M2 Max 26765

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen AI 9 HX 375 3334
+60%
Apple M2 Max 2084

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen AI 9 HX 375 301
+27.5%
Apple M2 Max 236

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 14728
Apple M2 Max 15373
+4.4%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 375 2121
+7.8%
Apple M2 Max 1967

WebXPRT 3

Ryzen AI 9 HX 375 348
Apple M2 Max 405
+16.2%

CrossMark Overall

Ryzen AI 9 HX 375 1720
Apple M2 Max 1835
+6.7%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 9 HX 375 277
+6.9%
Apple M2 Max 259

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 15220
+2.4%
Apple M2 Max 14863

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 375 2867
+6.5%
Apple M2 Max 2692

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.15 16.68
Luồng 24 12
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 79 Watt

Ryzen AI 9 HX 375 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.8%, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 182.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen AI 9 HX 375 vì nó vượt trội hơn Apple M2 Max trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 375
Ryzen AI 9 HX 375
Apple M2 Max
M2 Max

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 240 số phiếu

Hãy đánh giá M2 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 375 và M2 Max, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.