Ryzen AI 9 HX 370 vs Ryzen 9 9900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 370
2024
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
21.94
Ryzen 9 9900X
2024
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
34.13
+55.6%

Ryzen 9 9900X vượt qua Ryzen AI 9 HX 370 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất250120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng74.6327.09
Tên mã của kiến trúcStrix Point (2024−2025)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hànhTháng 7 2024 (gần đây)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1212
Luồng2424
Tần số cơ bản2 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.6 GHz
Tốc độ bus54 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế233 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4ASMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics và Radeon 890M
AMD Radeon 890MAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express1624

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen AI 9 HX 370 21.94
Ryzen 9 9900X 34.13
+55.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 9 HX 370 35201
Ryzen 9 9900X 54745
+55.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 370 14478
Ryzen 9 9900X 21384
+47.7%

Blender(-)

Ryzen AI 9 HX 370 147
+51.5%
Ryzen 9 9900X 97

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 370 2072
Ryzen 9 9900X 2544
+22.8%

7-Zip Single

Ryzen AI 9 HX 370 6153
Ryzen 9 9900X 8020
+30.3%

7-Zip

Ryzen AI 9 HX 370 80726
Ryzen 9 9900X 122724
+52%

WebXPRT 3

Ryzen AI 9 HX 370 293
Ryzen 9 9900X 398
+35.8%

CrossMark Overall

Ryzen AI 9 HX 370 1785
Ryzen 9 9900X 2289
+28.2%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 9 HX 370 250
Ryzen 9 9900X 349
+39.9%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 9 HX 370 229
+51.7%
Ryzen 9 9900X 151

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 370 15059
Ryzen 9 9900X 20380
+35.3%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 370 2857
Ryzen 9 9900X 3429
+20%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.94 34.13
Nhân đồ họa 18.85 1.71
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 120 Watt

Ryzen AI 9 HX 370 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 1002.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9900X: hiệu năng cao hơn 55.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9900X vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 9 HX 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen AI 9 HX 370 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9900X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 370
Ryzen AI 9 HX 370
AMD Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 232 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 339 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 9 9900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.