Ryzen AI 9 HX 370 vs Ryzen 7 9800X3D
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 9800X3D vượt qua Ryzen AI 9 HX 370 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 247 | 210 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 44.73 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 74.57 | 19.85 |
Tên mã của kiến trúc | Strix Point (2024−2025) | Granite Ridge (2024−2025) |
Ngày phát hành | Tháng 7 2024 (gần đây) | 7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $479 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 24 | 16 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 4.7 GHz |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | 5.2 GHz |
Tốc độ bus | 54 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB (shared) | 96 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 70.6 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 8,315 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP8 | AM5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 120 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon 890M | AMD Radeon Graphics |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 24 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Geekbench 5.5 Multi-Core
7-Zip Single
7-Zip
CrossMark Overall
WebXPRT 4 Overall
Blender v3.3 Classroom CPU(-)
Geekbench 6.3 Multi-Core
Geekbench 6.3 Single-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 21.91 | 25.00 |
Nhân đồ họa | 21.79 | 1.99 |
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 24 | 16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 120 Watt |
Ryzen AI 9 HX 370 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 995%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 9800X3D: hiệu năng cao hơn 14.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 9800X3D vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 9 HX 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen AI 9 HX 370 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 9800X3D dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 9800X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.