Ryzen AI 7 PRO 360 vs Ryzen 7 9800X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 7 PRO 360
2025
8 lõi / 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c số luồng,28 Watt
13.41
Ryzen 7 9800X3D
2024
8 lõi / 16 số luồng,120 Watt
25.00
+86.4%

Ryzen 7 9800X3D vượt qua Ryzen AI 7 PRO 360 với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất566210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.73
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng45.6419.85
Tên mã của kiến trúcStrix Point (Zen 5) (2025)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (gần đây)7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c16
Tần số cơ bản2 GHz4.7 GHz
Tần số tối đa5 GHz5.2 GHz
Tốc độ bus54 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB96 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), Secure Processor, SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4Akhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 880MAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express1624

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen AI 7 PRO 360 13.41
Ryzen 7 9800X3D 25.00
+86.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 7 PRO 360 21471
Ryzen 7 9800X3D 40049
+86.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 7 PRO 360 10661
Ryzen 7 9800X3D 16637
+56.1%

7-Zip Single

Ryzen AI 7 PRO 360 5417
Ryzen 7 9800X3D 8484
+56.6%

7-Zip

Ryzen AI 7 PRO 360 52491
Ryzen 7 9800X3D 90354
+72.1%

CrossMark Overall

Ryzen AI 7 PRO 360 1676
Ryzen 7 9800X3D 2347
+40%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 7 PRO 360 254
Ryzen 7 9800X3D 337
+32.7%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 7 PRO 360 388
+90.2%
Ryzen 7 9800X3D 204

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen AI 7 PRO 360 12344
Ryzen 7 9800X3D 18074
+46.4%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen AI 7 PRO 360 2699
Ryzen 7 9800X3D 3286
+21.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.41 25.00
Nhân đồ họa 20.38 1.99
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 7 Tháng 11 2024
Luồng 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 120 Watt

Ryzen AI 7 PRO 360 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 924.1%, mới hơn 1 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 0%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 9800X3D: hiệu năng cao hơn 86.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 9800X3D vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 7 PRO 360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen AI 7 PRO 360 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 9800X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 7 PRO 360
Ryzen AI 7 PRO 360
AMD Ryzen 7 9800X3D
Ryzen 7 9800X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 7 PRO 360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 441 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen 7 9800X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.