Ryzen AI 7 PRO 360 vs Ryzen AI 9 HX PRO 370
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen AI 9 HX PRO 370 vượt qua Ryzen AI 7 PRO 360 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen AI 9 HX PRO 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 584 | 268 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9) | Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9) |
Hiệu quả năng lượng | 45.51 | 72.38 |
Tên mã của kiến trúc | Strix Point (Zen 5) (2025) | Strix Point-HX PRO (Zen 5/5c) (2025) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen AI 9 HX PRO 370: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen AI 9 HX PRO 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 12 |
Luồng | 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c | 24 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 5 GHz | 5.1 GHz |
Tốc độ bus | 54 MHz | 54 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 233 mm2 | 233 mm2 |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen AI 9 HX PRO 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP8 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), Secure Processor, SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A | USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX+, SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen AI 9 HX PRO 370. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen AI 9 HX PRO 370.
Nhân đồ họa So sánh Radeon 880M và Radeon 890M | AMD Radeon 880M | AMD Radeon 890M ( - 2900 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 7 PRO 360 và Ryzen AI 9 HX PRO 370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.38 | 21.28 |
Nhân đồ họa | 17.39 | 18.84 |
Số lượng nhân | 8 | 12 |
Luồng | 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c | 24 |
Ryzen AI 9 HX PRO 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59%, nhân đồ họa nhanh hơn 8.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 HX PRO 370 vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 7 PRO 360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.