EPYC 74F3 vs Ryzen 9 PRO 7940HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 74F3
2021
24 lõi / 48 số luồng, 240 Watt
37.87
+116%
Ryzen 9 PRO 7940HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
17.53

EPYC 74F3 vượt qua Ryzen 9 PRO 7940HS với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất83367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.32không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng15.0347.70
Tên mã của kiến trúcMilan (2021−2023)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,900không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân248
Luồng4816
Tần số cơ bản2.8 GHz4 GHz
Tần số tối đa4 GHz5.2 GHz
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11536 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ7 nm+4 nm
Kích thước đế4x 81 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn33,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
SocketSP3FP7/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)240 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.795 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 74F3 37.87
+116%
Ryzen 9 PRO 7940HS 17.53

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 74F3 60666
+116%
Ryzen 9 PRO 7940HS 28083

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 74F3 1438
Ryzen 9 PRO 7940HS 2319
+61.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 74F3 12689
+16%
Ryzen 9 PRO 7940HS 10942

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.87 17.53
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 13 Tháng 6 2023
Số lượng nhân 24 8
Luồng 48 16
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 240 Watt 35 Watt

EPYC 74F3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 116%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 PRO 7940HS: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 585.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 74F3 vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 PRO 7940HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 74F3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 PRO 7940HS dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 74F3
EPYC 74F3
AMD Ryzen 9 PRO 7940HS
Ryzen 9 PRO 7940HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 74F3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 7940HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 74F3 và Ryzen 9 PRO 7940HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.